lề thói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lề thói+ noun
- practice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lề thói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lề thói":
lề thói lôi thôi lỗi thời lủi thủi - Những từ có chứa "lề thói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
priggery indirection sycophancy greediness mannerism wont nepotism beadledom vagabondism gluttony more...
Lượt xem: 554